VIETNAMESE

Phản khoa học

phi lý, thiếu căn cứ khoa học

word

ENGLISH

Unscientific

  
ADJ

/ˌʌnˌsaɪənˈtɪfɪk/

Irrational, baseless

Phản khoa học là trái ngược hoặc không dựa trên khoa học.

Ví dụ

1.

Lời tuyên bố hoàn toàn phản khoa học.

The claim was entirely unscientific.

2.

Các phương pháp phản khoa học dẫn đến sai sót.

Unscientific methods led to errors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unscientific nhé! check Unsubstantiated (adj) - Không có cơ sở hoặc không được chứng minh Phân biệt: Unsubstantiated mô tả điều gì đó không có cơ sở hoặc không được chứng minh rõ ràng. Ví dụ: The claims were unsubstantiated and lacked evidence. (Những tuyên bố không có cơ sở và thiếu bằng chứng.) check Irrational (adj) - Không hợp lý hoặc không logic Phân biệt: Irrational mô tả điều gì đó không hợp lý, thiếu cơ sở logic. Ví dụ: His fears were irrational and baseless. (Những nỗi sợ của anh ấy không hợp lý và vô căn cứ.) check Unsupported (adj) - Không được hỗ trợ hoặc chứng minh Phân biệt: Unsupported mô tả điều gì đó không có bằng chứng hoặc không được chứng minh. Ví dụ: The hypothesis was unsupported by data. (Giả thuyết không được hỗ trợ bởi dữ liệu.) check Illogical (adj) - Không logic hoặc phi lý Phân biệt: Illogical mô tả điều gì đó thiếu tính logic hoặc không có lý do hợp lý. Ví dụ: The argument was illogical and weak. (Lập luận không logic và yếu kém.) check Baseless (adj) - Không có cơ sở hoặc lý do Phân biệt: Baseless mô tả điều gì đó không có lý do, không thể chứng minh được. Ví dụ: The accusations were baseless and unfair. (Những lời buộc tội không có cơ sở và không công bằng.)