VIETNAMESE
sự tiếp cận
sự gần gũi
ENGLISH
approach
/əˈprəʊtʃ/
access
Sự tiếp cận là hành động đến gần hoặc sử dụng được điều gì đó.
Ví dụ
1.
Sự tiếp cận tòa nhà đã bị chặn.
The approach to the building was blocked.
2.
Các sự tiếp cận khác nhau giải quyết vấn đề
Different approaches solve problems.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của approach nhé!
Access
Phân biệt:
Access mang nghĩa sự tiếp cận hoặc quyền truy cập.
Ví dụ:
The building provides easy access for wheelchair users.
(Tòa nhà cung cấp sự tiếp cận dễ dàng cho người sử dụng xe lăn.)
Method
Phân biệt:
Method mang nghĩa phương pháp, cách tiếp cận để giải quyết vấn đề.
Ví dụ:
She used an innovative method to solve the problem.
(Cô ấy đã sử dụng một phương pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề.)
Strategy
Phân biệt:
Strategy mang nghĩa chiến lược hoặc kế hoạch tiếp cận dài hạn.
Ví dụ:
Their marketing strategy focuses on social media.
(Chiến lược tiếp thị của họ tập trung vào mạng xã hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết