VIETNAMESE

sự quăng lưới

sự thả lưới, sự ném lưới

word

ENGLISH

casting

  
NOUN

/ˈkæstɪŋ/

netting, throwing

“Sự quăng lưới” là hành động ném lưới để bắt cá hoặc các mục tiêu khác.

Ví dụ

1.

Sự quăng lưới rất điêu luyện.

The casting was skillful.

2.

Anh ấy luyện tập sự quăng lưới hàng ngày.

He practiced casting daily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của casting nhé! check Throwing Phân biệt: Throwing là hành động ném, vứt một vật không có mục đích đặc biệt, thường là động tác không chủ đích. Ví dụ: He was throwing stones into the river. (Anh ta đang ném đá xuống sông.) check Flinging Phân biệt: Flinging nhấn mạnh vào việc ném một vật một cách mạnh mẽ, thường đi kèm với cảm xúc mạnh. Ví dụ: She flung the paper onto the table in frustration. (Cô ấy ném tờ giấy lên bàn một cách bực bội.) check Tossing Phân biệt: Tossing là hành động ném nhẹ một vật lên không trung hoặc vào một nơi nào đó. Ví dụ: The chef was tossing the salad in the bowl. (Đầu bếp đang tung nhẹ món salad trong tô.)