VIETNAMESE
ta thán
than vãn, than phiền
ENGLISH
lament
/ləˈmɛnt/
complain, grieve
Ta thán là hành động than phiền hoặc bày tỏ sự bất mãn.
Ví dụ
1.
Họ ta thán vì mất bạn.
They lament the loss of their friend.
2.
Cô ấy ta thán về tình trạng quốc gia.
She laments the state of the nation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lament nhé!
Complain - Phàn nàn
Phân biệt:
Complain tập trung vào việc thể hiện sự không hài lòng hoặc khó chịu.
Ví dụ:
He always complains about his workload.
(Anh ấy luôn phàn nàn về khối lượng công việc của mình.)
Mourn - Thương tiếc, đau buồn
Phân biệt:
Mourn thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến mất mát, đau buồn sâu sắc.
Ví dụ:
She mourned the loss of her pet.
(Cô ấy đau buồn vì mất thú cưng của mình.)
Grieve - Đau buồn
Phân biệt:
Grieve thường được dùng để mô tả cảm giác mất mát cá nhân hoặc nỗi buồn.
Ví dụ:
They grieved for weeks after the tragedy.
(Họ đã đau buồn trong nhiều tuần sau thảm kịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết