VIETNAMESE

Đẩy ngã

Xô ngã, đẩy

word

ENGLISH

Push down

  
VERB

/pʊʃ daʊn/

Knock over, topple

Đẩy ngã là hành động làm ai đó ngã xuống.

Ví dụ

1.

Đừng đẩy ngã người khác.

Don’t push down others.

2.

Cô ây đẩy anh ta ngã xuống cầu thang.

She pushed him down the stairs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Push down nhé! check Knock down Phân biệt: Knock down là việc đánh hoặc làm ngã một cái gì đó một cách mạnh mẽ, trong khi push down có thể đơn giản hơn và có thể không mạnh mẽ. Ví dụ: The wind knocked down the tree. (Gió đã làm đổ cây.) check Shove Phân biệt: Shove ám chỉ việc xô đẩy một cách mạnh mẽ, không nhẹ nhàng như push down. Ví dụ: He shoved the door open. (Anh ấy xô mạnh cửa ra.) check Topple Phân biệt: Topple là làm ngã hoặc lật đổ một vật thể có chiều cao, trong khi push down có thể áp dụng cho những đối tượng khác. Ví dụ: The protest toppled the regime. (Cuộc biểu tình đã lật đổ chế độ.) check Collapse Phân biệt: Collapse ám chỉ việc một vật thể sụp xuống dưới áp lực, trong khi push down có thể không gây ra sự sụp đổ tự nhiên như vậy. Ví dụ: The structure collapsed under pressure. (Cấu trúc sụp đổ dưới áp lực.)