VIETNAMESE

tác quái

gây rối, nghịch ngợm

word

ENGLISH

Mischief

  
NOUN

/ˈmɪsʧɪf/

trouble, pranks

“Tác quái” là gây phiền toái hoặc hành động theo cách gây khó chịu.

Ví dụ

1.

Sự tác quái của đứa trẻ làm phiền lòng cha mẹ.

The child’s mischief annoyed his parents.

2.

Sự tác quái đôi khi có thể đáng yêu ở trẻ em

Mischief can sometimes be endearing in children.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mischief nhé! check Trouble - Rắc rối Phân biệt: Trouble nhấn mạnh vào việc gây ra hoặc gặp vấn đề phiền phức, không nhất thiết phải có ý đồ xấu. Ví dụ: The child often gets into trouble at school. (Đứa trẻ thường gặp rắc rối ở trường.) check Prank - Trò chơi khăm Phân biệt: Prank thường là hành động đùa giỡn vô hại, không nghiêm trọng. Ví dụ: He played a prank on his friend during the party. (Anh ấy chơi khăm bạn mình trong bữa tiệc.) check Naughtiness - Tinh nghịch Phân biệt: Naughtiness thường ám chỉ sự nghịch ngợm dễ thương, không mang tính nghiêm trọng. Ví dụ: The naughtiness of the puppy made everyone laugh. (Sự tinh nghịch của chú cún làm mọi người bật cười.)