VIETNAMESE
để đáp ứng nhu cầu
đáp ứng
ENGLISH
meet the needs
/miːt ðə niːdz/
fulfill, satisfy
Để đáp ứng nhu cầu là thực hiện hoặc cung cấp thứ cần thiết.
Ví dụ
1.
Kế hoạch này để đáp ứng mọi nhu cầu.
This plan meets all needs.
2.
Để đáp ứng nhu cầu về nhà ở.
Meet the demand for housing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của meet the needs nhé!
Fulfill - Đáp ứng
Phân biệt:
Fulfill có nghĩa là đáp ứng hoặc hoàn thành một yêu cầu.
Ví dụ:
The company fulfills its customers' needs effectively.
(Công ty đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.)
Satisfy - Làm thỏa mãn
Phân biệt:
Satisfy có nghĩa là làm thỏa mãn hoặc đáp ứng mong muốn.
Ví dụ:
The new policy satisfies the demands of employees.
(Chính sách mới đáp ứng nhu cầu của nhân viên.)
Accommodate - Cung cấp
Phân biệt:
Accommodate có nghĩa là cung cấp hoặc đáp ứng điều cần thiết.
Ví dụ:
The hotel accommodates the special requests of guests.
(Khách sạn đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của khách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết