VIETNAMESE

Rất vui

vui mừng, hài lòng

word

ENGLISH

Delighted

  
ADJ

/dɪˈlaɪtɪd/

joyful, happy

rất vui là trạng thái hạnh phúc hoặc thoải mái mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Tôi rất vui khi gặp bạn.

I am delighted to meet you.

2.

Cô ấy rất vui với kết quả của mình.

She was delighted with her results.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Delighted nhé! check Overjoyed - Cực kỳ vui sướng Phân biệt: Overjoyed mô tả trạng thái cực kỳ hạnh phúc, vui mừng. Ví dụ: They were overjoyed to see their family again. (Họ rất vui khi gặp lại gia đình.) check Ecstatic - Hạnh phúc mãnh liệt Phân biệt: Ecstatic mô tả cảm giác hạnh phúc tột cùng, cực kỳ phấn khích. Ví dụ: The fans were ecstatic after the team won. (Người hâm mộ rất phấn khích sau khi đội bóng chiến thắng.) check Elated - Hân hoan, vui mừng Phân biệt: Elated mô tả trạng thái vui mừng, hân hoan vì đạt được điều gì đó tốt đẹp. Ví dụ: She felt elated after receiving the good news. (Cô ấy cảm thấy hân hoan sau khi nhận tin vui.) check Cheerful - Tâm trạng vui vẻ, tích cực Phân biệt: Cheerful mô tả tính cách vui vẻ, dễ chịu và lạc quan. Ví dụ: He always has a cheerful attitude. (Anh ấy luôn có thái độ vui vẻ.) check Glad - Hài lòng, vui mừng Phân biệt: Glad mô tả cảm giác hài lòng hoặc vui mừng vì một sự kiện. Ví dụ: I’m glad you came to the party. (Tôi rất vui vì bạn đã đến bữa tiệc.)