VIETNAMESE
đi bão bóng đá
đi ăn mừng
ENGLISH
celebrate football victory
/ˈsɛl.əˌbreɪt ˈfʊtbɔl ˈvɪktəri/
cheer, rejoice
“Đi bão bóng đá” là hành động tụ tập và diễu hành mừng chiến thắng bóng đá.
Ví dụ
1.
Các cổ động viên đi bão bóng đá mừng chiến thắng của đội.
Fans celebrated their team's victory.
2.
Người hâm mộ đi bão bóng đá với các buổi diễu hành và tiệc tùng.
Fans celebrate football victory with parades and parties
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Celebrate nhé!
Rejoice - Hân hoan
Phân biệt:
Rejoice thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Ví dụ:
Fans rejoiced after their team won the championship.
(Người hâm mộ hân hoan sau khi đội nhà vô địch.)
Cheer - Cổ vũ
Phân biệt:
Cheer ám chỉ cổ vũ hoặc reo hò, thường trong lúc sự kiện đang diễn ra.
Ví dụ:
The crowd cheered loudly for the winning team.
(Đám đông cổ vũ nhiệt tình cho đội chiến thắng.)
Party - Tiệc
Phân biệt:
Party chỉ hoạt động ăn mừng trong một bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội.
Ví dụ:
They threw a party to celebrate the victory.
(Họ tổ chức một bữa tiệc để ăn mừng chiến thắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết