VIETNAMESE

sự tĩnh dưỡng

sự nghỉ dưỡng, nghỉ ngơi

word

ENGLISH

recuperation

  
NOUN

/rɪˌkuːpəˈreɪʃən/

recovery, convalescence

“Sự tĩnh dưỡng” là quá trình nghỉ ngơi để phục hồi sức khỏe.

Ví dụ

1.

Anh ấy đi nghỉ để tĩnh dưỡng.

He went on a retreat for recuperation.

2.

Sự tĩnh dưỡng giúp cơ thể hồi phục.

Recuperation helps the body heal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của recuperation nhé! check Recovery Phân biệt: Recovery mang nghĩa sự hồi phục sức khỏe hoặc trạng thái tốt hơn. Ví dụ: Her recovery after surgery was quick. (Sự hồi phục sau phẫu thuật của cô ấy rất nhanh chóng.) check Rehabilitation Phân biệt: Rehabilitation mang nghĩa sự phục hồi, đặc biệt sau chấn thương hoặc nghiện. Ví dụ: He underwent rehabilitation for his injured leg. (Anh ấy đã trải qua phục hồi chức năng cho chân bị thương.) check Convalescence Phân biệt: Convalescence mang nghĩa thời gian nghỉ ngơi để hồi phục sức khỏe. Ví dụ: She is in a period of convalescence after the flu. (Cô ấy đang trong thời gian tĩnh dưỡng sau cơn cúm.)