VIETNAMESE

sự luân chuyển

xoay vòng

word

ENGLISH

rotation

  
NOUN

/roʊteɪʃn/

circulation

“Sự luân chuyển” là quá trình di chuyển hoặc thay đổi vị trí thường xuyên.

Ví dụ

1.

Sự luân chuyển nhân viên cải thiện năng suất.

The rotation of staff improved productivity.

2.

Sự luân chuyển rất cần thiết cho sự cân bằng.

Rotation is essential for balance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rotation nhé! check Revolution (Noun) Phân biệt: Revolution mang ý nghĩa quay quanh một trục hoặc tâm điểm, thường dùng trong thiên văn học. Ví dụ: The Earth's revolution around the Sun takes one year. (Trái đất quay quanh mặt trời mất một năm.) check Cycle (Noun) Phân biệt: Cycle chỉ một chu kỳ lặp lại. Ví dụ: The water cycle is essential for life on Earth. (Chu trình nước rất quan trọng cho sự sống trên Trái đất.) check Turning (Noun) Phân biệt: Turning chỉ hành động quay hoặc xoay. Ví dụ: The turning of the wheels was smooth. (Sự quay của bánh xe rất mượt mà.)