VIETNAMESE

Rêu phong

phủ rêu, cũ kỹ

word

ENGLISH

Mossy

  
ADJ

/ˈmɒsi/

aged, ancient

rêu phong là trạng thái cổ kính, cũ kỹ thường do thời gian hoặc môi trường.

Ví dụ

1.

Bức tường cũ đầy rêu phong và ẩm ướt.

The old wall was mossy and damp.

2.

Ngôi đền được bao quanh bởi những tảng đá rêu phong.

The temple was surrounded by mossy stones.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mossy nhé! check Overgrown - Bề mặt bị bao phủ bởi cây cỏ hoặc rêu Phân biệt: Overgrown mô tả bề mặt bị che phủ bởi các loại cây cỏ hoặc rêu. Ví dụ: The wall was overgrown with moss and ivy. (Bức tường bị bao phủ bởi rêu và dây thường xuân.) check Green - Sự xanh tươi, thường do rêu hoặc cây cỏ Phân biệt: Green mô tả sự xuất hiện màu xanh do cây cỏ hoặc rêu. Ví dụ: The green rocks made the area look enchanted. (Những tảng đá xanh rêu làm khu vực trông như mê hoặc.) check Lichen-covered - Bề mặt có địa y bao phủ Phân biệt: Lichen-covered mô tả bề mặt bị bao phủ bởi địa y, thường là cây nấm và tảo. Ví dụ: The lichen-covered tree looked ancient. (Cây phủ đầy địa y trông rất cổ kính.) check Aged - Cũ kỹ, lâu đời Phân biệt: Aged mô tả thứ gì đó đã có tuổi đời lâu, thường có dấu hiệu mài mòn hoặc lão hóa. Ví dụ: The aged stone had a mossy appearance. (Viên đá cũ kỹ có vẻ ngoài phủ rêu.) check Weathered - Bề mặt bị mài mòn bởi thời gian, thường có rêu hoặc bụi bám Phân biệt: Weathered mô tả tình trạng của vật thể bị ảnh hưởng bởi thời gian, tạo ra vẻ ngoài mòn hoặc bạc màu. Ví dụ: The weathered bricks were soft with moss. (Những viên gạch bị thời gian mài mòn phủ đầy rêu.)