VIETNAMESE
sự trói
buộc, cột
ENGLISH
tying
/taɪɪŋ/
binding, fastening
“Sự trói” là hành động buộc lại hoặc cố định thứ gì đó bằng dây hoặc vật khác.
Ví dụ
1.
Sự trói nút đã được thực hiện một cách chính xác.
The tying of the knot was precise.
2.
Sự trói đã chắc chắn và gọn gàng.
The tying was secure and neat.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tying nhé!
Binding
Phân biệt:
Binding mang nghĩa hành động buộc chặt hoặc kết nối.
Ví dụ:
The binding of the package was secure to prevent damage.
(Việc buộc chặt gói hàng được thực hiện để tránh hư hỏng.)
Fastening
Phân biệt:
Fastening mang nghĩa gắn chặt hoặc cột lại.
Ví dụ:
She was fastening her shoelaces before the race.
(Cô ấy buộc dây giày trước khi chạy đua.)
Securing
Phân biệt:
Securing mang nghĩa hành động đảm bảo rằng thứ gì đó không bị di chuyển hoặc tuột.
Ví dụ:
He secured the ropes tightly to the post.
(Anh ấy đã buộc chặt các sợi dây vào cột.)
Lashing
Phân biệt:
Lashing mang nghĩa hành động cột chặt, thường bằng dây hoặc dây thừng.
Ví dụ:
The cargo was securely lashed to the deck of the ship.
(Hàng hóa được cột chặt trên boong tàu.)
Knotting
Phân biệt:
Knotting mang nghĩa buộc thành nút.
Ví dụ:
He practiced knotting different types of ropes.
(Anh ấy luyện tập buộc các loại nút dây khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết