VIETNAMESE

đi thuyền

chèo thuyền

word

ENGLISH

sail

  
VERB

/seɪl/

go boating

Đi thuyền là hành động di chuyển bằng phương tiện thuyền.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích đi thuyền trên hồ.

He loves to sail on the lake.

2.

Chúng tôi đã đi thuyền mùa hè năm ngoái.

We went sailing last summer.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sail nhé! check Cruise Phân biệt: Cruise là một chuyến đi biển dài ngày, thường là trên một con tàu lớn và sang trọng, với mục đích du lịch và giải trí. Sail là một từ ngữ chung chung hơn, có thể chỉ bất kỳ chuyến đi biển nào, dù ngắn hay dài, dù trên thuyền buồm hay tàu thủy. Ví dụ: They went on a cruise around the Caribbean. (Họ đã tham gia chuyến du lịch vòng quanh vùng Caribe.) check Navigate Phân biệt: Navigate là điều khiển phương tiện di chuyển, chẳng hạn như tàu thủy hoặc máy bay, để đi đến đích. Sail là di chuyển trên biển bằng thuyền buồm hoặc tàu thủy. Ví dụ: The captain navigated the ship through the storm. (Thuyền trưởng đã điều khiển con tàu qua cơn bão.) check Row Phân biệt: Row là di chuyển thuyền bằng cách sử dụng mái chèo. Sail là di chuyển thuyền bằng cách sử dụng sức gió. Ví dụ: They rowed across the lake in a small boat. (Họ đã chèo thuyền băng qua hồ trong một chiếc thuyền nhỏ.)