VIETNAMESE

xoa phẳng

làm phẳng, mịn

word

ENGLISH

smooth

  
VERB

/smuːð/

flatten, level

Xoa phẳng là hành động làm cho bề mặt trở nên mịn và phẳng hơn bằng cách chà hoặc vuốt.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã xoa phẳng các nếp nhăn trên vải.

She smoothed the wrinkles on the fabric.

2.

Xoa phẳng bề mặt trước khi sơn.

Smooth the surface before painting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của smooth nhé! check Flatten – (làm phẳng hoàn toàn) Phân biệt: Flatten mang nghĩa vật lý mạnh hơn, làm bề mặt phẳng hoàn toàn. Ví dụ: They used a roller to flatten the surface. (Họ dùng con lăn để làm phẳng bề mặt.) check Level – (làm cân bằng, san bằng) Phân biệt: Level thường dùng trong các trường hợp làm đồng đều hoặc cân bằng hơn. Ví dụ: Workers leveled the ground before construction began. (Công nhân san bằng mặt đất trước khi bắt đầu xây dựng.)