VIETNAMESE

đóng giả

giả trang, hóa trang

word

ENGLISH

impersonate

  
VERB

/ɪmˈpɜrsəˌneɪt/

feign, pretend, do an impression of

Đóng giả là hành động giả vờ trở thành ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã quyết định đóng giả một diễn viên nổi tiếng cho sự kiện.

He decided to impersonate a famous actor for the event.

2.

Đóng giả cảnh sát là một sự xúc phạm nghiêm trọng

it's a very serious offense to impersonate a police officer

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của impersonate nhé! check Feign Phân biệt: Mang nghĩa giả vờ, giả mạo cảm xúc hoặc tình trạng để che giấu sự thật. Ví dụ: She feigned illness to avoid going to work. (Cô ấy giả vờ ốm để tránh đi làm.) check Pretend Phân biệt: Thường dùng để chỉ hành động giả vờ, đóng giả một trạng thái hoặc hành động không thật. Ví dụ: He pretended to be asleep when the teacher called him. (Anh ấy giả vờ ngủ khi giáo viên gọi anh ấy.) check Do an impression of Phân biệt: Dùng khi mô phỏng, bắt chước giọng nói, phong cách hoặc hành động của ai đó, thường để gây cười. Ví dụ: The comedian did a hilarious impression of the president. (Diễn viên hài đã bắt chước tổng thống một cách vui nhộn.) check Play as Phân biệt: Được dùng trong ngữ cảnh diễn xuất hoặc giả làm ai đó trong một vai diễn. Ví dụ: She played as a doctor in the movie. (Cô ấy đóng vai một bác sĩ trong bộ phim.) check Impersonate Phân biệt: Giả danh, thường là để lừa dối hoặc đạt được mục đích. Ví dụ: He was caught impersonating a government official. (Anh ấy bị bắt vì giả danh một quan chức chính phủ.)