VIETNAMESE
rộ
rầm rộ, phát triển mạnh
ENGLISH
Booming
/ˈbuːmɪŋ/
flourishing
rộ là trạng thái xuất hiện hoặc diễn ra đồng loạt, mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Ngành công nghiệp đang rộ lên năm nay.
The industry is booming this year.
2.
Du lịch đã rất rộ vào mùa hè.
Tourism was booming in the summer.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Booming nhé!
Thundering - Âm thanh lớn, vang dội như tiếng sấm
Phân biệt:
Thundering mô tả âm thanh lớn, mạnh mẽ, thường giống như tiếng sấm.
Ví dụ:
The thundering applause filled the hall.
(Tiếng vỗ tay vang dội lấp đầy cả hội trường.)
Roaring - Âm thanh gầm rú mạnh mẽ
Phân biệt:
Roaring mô tả âm thanh ầm ầm, mạnh mẽ và rung chuyển, thường là tiếng gầm của động vật hoặc sóng biển.
Ví dụ:
The roaring waves smashed against the cliffs.
(Những con sóng gầm rú đập vào vách đá.)
Resounding - Âm thanh vang vọng kéo dài
Phân biệt:
Resounding mô tả âm thanh vang vọng và kéo dài, có thể là tiếng nói hoặc tiếng vỗ tay.
Ví dụ:
Her voice was resounding in the auditorium.
(Giọng nói của cô ấy vang vọng trong khán phòng.)
Throbbing - Âm thanh mạnh, nhịp nhàng như tiếng trống
Phân biệt:
Throbbing mô tả âm thanh mạnh mẽ và nhịp điệu đều đặn, giống như tiếng trống.
Ví dụ:
The throbbing music energized the crowd.
(Tiếng nhạc dồn dập khiến đám đông phấn khích.)
Explosive - Mang tính bùng nổ, đột ngột
Phân biệt:
Explosive mô tả âm thanh hoặc tình huống xảy ra đột ngột, mạnh mẽ như một vụ nổ.
Ví dụ:
There was an explosive laughter in the room.
(Có một tràng cười bùng nổ trong căn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết