VIETNAMESE

đi mua thuốc

mua thuốc

word

ENGLISH

Buy medicine

  
VERB

/baɪ ˈmɛdɪsən/

Purchase medication

“Đi mua thuốc” là hành động đến cửa hàng thuốc để mua thuốc điều trị.

Ví dụ

1.

Tôi cần đi mua thuốc trị đau đầu.

I need to buy medicine for my headache.

2.

Anh ấy đã đi mua thuốc từ hiệu thuốc.

He went to buy medicine from the pharmacy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của medicine nhé! check Drug Phân biệt: Drug có nghĩa là thuốc, thường dùng trong ngữ cảnh y học, chỉ chung các loại thuốc chữa bệnh. Ví dụ: This drug is used to treat high blood pressure. (Loại thuốc này được dùng để điều trị huyết áp cao.) check Medication Phân biệt: Medication là liệu pháp hoặc quá trình sử dụng thuốc để điều trị bệnh. Ví dụ: He’s on medication for his heart condition. (Anh ấy đang sử dụng thuốc để điều trị bệnh tim.) check Pill Phân biệt: Pill có nghĩa là viên thuốc, thường dùng để chỉ dạng thuốc nhỏ có thể uống. Ví dụ: Take one pill twice a day. (Uống một viên hai lần mỗi ngày.)