VIETNAMESE

tán tụng

ca ngợi, khen ngợi

word

ENGLISH

Extol

  
VERB

/ɪkˈstoʊl/

Praise, laud, eulogize

“Tán tụng” là nói hoặc viết để khen ngợi một cách công khai.

Ví dụ

1.

Cuốn sách tán tụng vẻ đẹp của thiên nhiên.

The book extols the beauty of nature.

2.

Họ đã tán tụng đức tính của anh ấy trong bài phát biểu.

They extolled his virtues in the speech.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của extol nhé! check Praise Phân biệt: Praise được sử dụng khi khen ngợi hoặc tán dương một cách chân thành, thể hiện sự công nhận và đánh giá cao. Ví dụ: The teacher praised the students for their excellent performance. (Giáo viên đã khen ngợi học sinh vì thành tích xuất sắc của họ.) check Laud Phân biệt: Laud được sử dụng để khen ngợi ai đó trong một ngữ cảnh trang trọng, thể hiện sự tôn trọng và khen ngợi một cách nghiêm túc. Ví dụ: The scientist was lauded for his groundbreaking discovery. (Nhà khoa học được tán dương vì phát hiện đột phá của mình.) check Acclaim Phân biệt: Acclaim ám chỉ sự tán thưởng công khai và sự công nhận rộng rãi, thường xuất phát từ một nhóm người hoặc công chúng. Ví dụ: The movie was acclaimed by critics for its storytelling. (Bộ phim được giới phê bình hoan nghênh vì cách kể chuyện của nó.) check Commend Phân biệt: Commend có nghĩa là tán dương ai đó vì hành động hoặc phẩm chất xứng đáng được khen thưởng, hoặc đề xuất ai đó/xét một điều gì đó xứng đáng nhận khen ngợi. Ví dụ: She was commended for her dedication to the project. (Cô ấy được khen ngợi vì sự cống hiến cho dự án.) check Celebrate Phân biệt: Celebrate có nghĩa là ca ngợi ai đó/xét một điều gì đó, thường là công khai và với mục đích tôn vinh. Ví dụ: The community celebrated his efforts to improve education. (Cộng đồng ca ngợi những nỗ lực của anh ấy để cải thiện giáo dục.) check Applaud Phân biệt: Applaud có nghĩa là tán dương hoặc hoan nghênh ai đó với một thái độ tích cực và sự ủng hộ. Ví dụ: They applauded her courage in speaking out against injustice. (Họ đã tán dương lòng dũng cảm của cô ấy khi lên tiếng chống lại bất công.)