VIETNAMESE

sự khuất phục

sự đầu hàng, sự chấp nhận

word

ENGLISH

Submission

  
NOUN

/səˈbɪʃn/

Surrender, compliance

“Sự khuất phục” là trạng thái hoặc hành động chịu thua hoặc chấp nhận một cách miễn cưỡng.

Ví dụ

1.

Sự khuất phục của cô ấy đối với các quy tắc là rõ ràng.

Her submission to the rules was evident.

2.

Việc khuất phục đề xuất của anh ấy đã bị hoãn.

The submission of his proposal was delayed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Submission nhé! check Compliance Phân biệt: Compliance thể hiện sự tuân thủ, đặc biệt là với các quy định hoặc mệnh lệnh. Ví dụ: His compliance with the rules was appreciated by the management. (Sự tuân thủ quy định của anh ấy được ban quản lý đánh giá cao.) check Obedience Phân biệt: Obedience mang nghĩa vâng lời, tuân lệnh. Ví dụ: The obedience of the children was praised by their teacher. (Sự vâng lời của bọn trẻ được giáo viên khen ngợi.) check Subjugation Phân biệt: Subjugation thể hiện sự khuất phục hoàn toàn trước quyền lực. Ví dụ: The country faced subjugation after the invasion. (Quốc gia này đã đối mặt với sự khuất phục sau cuộc xâm lược.)