VIETNAMESE

sự hít hít để ngửi

ngửi ngửi

word

ENGLISH

sniffing

  
NOUN

/ˈsnɪfɪŋ/

smelling, inhaling

Sự hít hít để ngửi là hành động ngửi để phát hiện mùi.

Ví dụ

1.

Rất dễ để kiếm anh ấy nhờ vào tiếng hít và xì mũi

He is easy to find due to his sniffing and sneezing

2.

Cô đã nghe tiếng hít hít nhẹ.

She heard a faint sniffing sound.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sniffing nhé! check Sniff Phân biệt: Sniff thường chỉ hành động ngửi nhanh hoặc nhẹ nhàng, thường dùng trong các tình huống thông thường. Ví dụ: The dog sniffed at the flowers in the garden. (Con chó hít nhẹ những bông hoa trong vườn.) check Inhale Phân biệt: Inhale tập trung vào việc hít vào sâu và thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thở hoặc hít chất nào đó. Ví dụ: He inhaled deeply before diving into the water. (Anh ấy hít một hơi thật sâu trước khi lặn xuống nước.) check Whiff Phân biệt: Whiff chỉ việc ngửi một lượng nhỏ mùi hoặc cảm nhận thoáng qua. Ví dụ: She caught a whiff of perfume as he walked by. (Cô ấy ngửi thấy một mùi hương nước hoa khi anh ấy đi ngang qua.) check Snuffle Phân biệt: Snuffle thường ám chỉ việc ngửi hoặc hít hít do nghẹt mũi hoặc trong tình trạng cảm lạnh. Ví dụ: He snuffled as he tried to breathe through his stuffy nose. (Anh ấy hít hít khi cố thở qua chiếc mũi nghẹt.) check Smell Phân biệt: Smell là từ chung nhất, chỉ hành động ngửi hoặc nhận ra mùi, và có thể mang nghĩa cả chủ động hoặc thụ động. Ví dụ: She smelled the fresh bread baking in the oven. (Cô ấy ngửi thấy mùi bánh mì mới nướng trong lò.)