VIETNAMESE
sự trói buộc
ràng buộc
ENGLISH
bondage
/bɒndɪdʒ/
slavery, captivity
“Sự trói buộc” là việc ràng buộc hoặc hạn chế một cách không thoải mái.
Ví dụ
1.
Họ sống trong sự trói buộc về cảm xúc.
They lived in emotional bondage.
2.
Sự trói buộc có thể tồn tại dưới nhiều hình thức.
Bondage can take many forms.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bondage nhé!
Captivity
Phân biệt:
Captivity mang nghĩa tình trạng bị giam cầm hoặc không tự do.
Ví dụ:
The animals were released from captivity after years of confinement.
(Những con vật được thả tự do sau nhiều năm bị giam cầm.)
Slavery
Phân biệt:
Slavery mang nghĩa tình trạng bị ép làm việc không tự do.
Ví dụ:
Slavery was abolished in many countries in the 19th century.
(Chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ ở nhiều quốc gia vào thế kỷ 19.)
Subjugation
Phân biệt:
Subjugation mang nghĩa sự kiểm soát hoặc chinh phục hoàn toàn.
Ví dụ:
The subjugation of the people led to widespread unrest.
(Sự kiểm soát người dân đã dẫn đến tình trạng bất ổn lan rộng.)
Servitude
Phân biệt:
Servitude mang nghĩa tình trạng làm việc không tự do, thường là cưỡng bức.
Ví dụ:
They fought to escape a life of servitude.
(Họ chiến đấu để thoát khỏi cuộc sống bị áp bức.)
Constraint
Phân biệt:
Constraint mang nghĩa sự ràng buộc hoặc giới hạn tự do.
Ví dụ:
He struggled against the constraints placed upon him.
(Anh ấy đã đấu tranh chống lại những ràng buộc áp đặt lên mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết