VIETNAMESE
Phần chính
phần trọng tâm, quan trọng
ENGLISH
Main part
/meɪn pɑːt/
Core, central portion
Phần chính là phần trọng tâm hoặc cốt lõi của một tổng thể.
Ví dụ
1.
Phần chính của câu chuyện rất hồi hộp.
The main part of the story was thrilling.
2.
Phần chính của kế hoạch bị bỏ qua.
The main part of the plan was overlooked.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Main part nhé!
Core (n) - Phần cốt lõi, trung tâm quan trọng nhất
Phân biệt:
Core mô tả phần trung tâm, quan trọng nhất, không thể thiếu của một vấn đề hoặc hệ thống.
Ví dụ:
The core of the issue is trust.
(Cốt lõi của vấn đề là niềm tin.)
Body (n) - Thân bài hoặc phần chính của tài liệu, bài viết
Phân biệt:
Body mô tả phần chính trong một bài viết, báo cáo, hoặc tài liệu.
Ví dụ:
The body of the report is well-detailed.
(Phần thân của báo cáo được trình bày chi tiết.)
Heart (n) - Trái tim hoặc phần quan trọng nhất của vấn đề
Phân biệt:
Heart mô tả phần trung tâm quan trọng nhất của một dự án, kế hoạch hay vấn đề.
Ví dụ:
The heart of the project lies in its implementation.
(Trái tim của dự án nằm ở khâu triển khai.)
Major part (n) - Phần lớn hoặc phần quan trọng nhất
Phân biệt:
Major part mô tả phần lớn hoặc phần quan trọng nhất của một thứ gì đó.
Ví dụ:
The major part of the budget is allocated to education.
(Phần lớn ngân sách được phân bổ cho giáo dục.)
Focus (n) - Điểm tập trung, phần chính cần chú ý
Phân biệt:
Focus mô tả phần trọng tâm hoặc điều quan trọng nhất cần chú ý trong một vấn đề hoặc cuộc thảo luận.
Ví dụ:
The focus of the discussion is sustainability.
(Điểm chính của cuộc thảo luận là sự bền vững.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết