VIETNAMESE

sự kiểm tra

sự xem xét, sự khảo sát

word

ENGLISH

Inspection

  
NOUN

/ɪnˈspɛkʃn/

Examination, review

“Sự kiểm tra” là hành động xem xét hoặc khảo sát để đánh giá.

Ví dụ

1.

Sự kiểm tra tòa nhà đã kéo dài hàng giờ.

The inspection of the building took hours.

2.

Sự kiểm tra đảm bảo các biện pháp an toàn được đáp ứng.

Inspection ensures safety measures are met.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inspection nhé! check Examination Phân biệt: Examination thường dùng trong bối cảnh học thuật hoặc kiểm tra chi tiết. Ví dụ: The examination of the report revealed several errors. (Việc kiểm tra báo cáo đã phát hiện nhiều lỗi sai.) check Scrutiny Phân biệt: Scrutiny mang nghĩa kiểm tra kỹ lưỡng, thường mang tính chỉ trích. Ví dụ: The new policy came under intense scrutiny. (Chính sách mới đã bị kiểm tra kỹ lưỡng.) check Audit Phân biệt: Audit thường dùng trong lĩnh vực tài chính để kiểm tra sổ sách. Ví dụ: The company underwent a financial audit last month. (Công ty đã trải qua một cuộc kiểm tra tài chính tháng trước.)