VIETNAMESE

sự nói lái

word

ENGLISH

Spoonerism

  
NOUN

/spuːnərɪzəm/

“Sự nói lái” là việc đảo trật tự các âm trong từ hoặc câu để tạo thành một cách nói vui.

Ví dụ

1.

Sự nói lái đã được tạo ra để gây cười.

The spoonerism was intentionally funny.

2.

Sự nói lái của anh ấy làm đám đông thích thú.

His spoonerisms entertained the crowd.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spoonerism nhé! check Verbal twist (Noun) Phân biệt: Verbal twist chỉ sự biến tấu từ ngữ. Ví dụ: He often uses verbal twists like spoonerisms to entertain his friends. (Anh ấy thường sử dụng các biến tấu từ ngữ như nói lái để giải trí bạn bè.) check Wordplay (Noun) Phân biệt: Wordplay chỉ việc chơi chữ. Ví dụ: Her spoonerisms were a clever form of wordplay. (Các câu nói lái của cô ấy là một hình thức chơi chữ thông minh.) check Tongue twister (Noun) Phân biệt: Tongue twister chỉ câu nói vần khó phát âm. Ví dụ: Spoonerisms can sometimes feel like tongue twisters. (Nói lái đôi khi có thể giống như các câu nói vần khó phát âm.)