VIETNAMESE

đến

tới

word

ENGLISH

arrive

  
VERB

/əˈraɪv/

reach, come

“Đến” là di chuyển để tới một địa điểm hoặc thời điểm nào đó.

Ví dụ

1.

Tàu sẽ đến lúc 6 giờ tối.

The train will arrive at 6 PM.

2.

Cô ấy đến cuộc họp đúng giờ.

She arrived at the meeting on time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của arrive nhé! check Reach Phân biệt: Dùng nhiều hơn để chỉ hành động đạt được một điểm đến sau nỗ lực. Ví dụ: He finally reached the summit after hours of climbing. (Anh ấy cuối cùng đã đến được đỉnh núi sau nhiều giờ leo trèo.) check Come Phân biệt: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật và nói về chuyển động đến gần người nói. Ví dụ: Come here and see this! (Đến đây và xem cái này!) check Land Phân biệt: Chỉ sự đến nơi của một phương tiện (như máy bay, tàu). Ví dụ: The plane landed safely after a long flight. (Máy bay đã hạ cánh an toàn sau chuyến bay dài.)