VIETNAMESE

để tính sau

để cân nhắc sau

word

ENGLISH

consider something later

  
VERB

/kənˈsɪdər ˈleɪtər/

delay, defer

“Để tính sau” là tạm hoãn việc quyết định cho vấn đề.

Ví dụ

1.

Hãy để tính sau buổi họp lúc này.

Let's consider this issue later when we have more information.

2.

CEO người Malaysia nói rằng việc có thể từ chức là một quyết định cá nhân mà ông sẽ cân nhắc sau

The CEO of Malaysia Airlines says his possible resignation is a personal decision that he will consider later.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của consider something later nhé! check Postpone - Hoãn lại, dời thời gian đến sau Phân biệt: Postpone thường được sử dụng để hoãn lại một sự kiện hoặc hoạt động đến một thời gian trong tương lai. Ví dụ: We postponed the meeting until next week. (Chúng tôi hoãn cuộc họp đến tuần sau.) check Defer - Tạm thời trì hoãn một cách chính thức Phân biệt: Defer mang nghĩa trì hoãn một sự việc trong một khoảng thời gian dài hơn, thường dùng trong các tình huống chính thức. Ví dụ: The payment was deferred for six months. (Việc thanh toán được hoãn lại trong sáu tháng.) check Delay - Kéo dài thời gian hoặc làm chậm tiến độ Phân biệt: Delay dùng để chỉ sự chậm trễ trong việc thực hiện một kế hoạch, sự kiện hoặc tiến độ. Ví dụ: The train was delayed by an hour. (Chuyến tàu bị trễ một giờ.)