VIETNAMESE

đi đến chỗ bế tắc

không lối thoát

word

ENGLISH

reach a deadlock

  
VERB

/riːʧ ə dɛdlɑk/

hit a dead end, reach an impasse

“Đi đến chỗ bế tắc” là tình trạng không thể tiếp tục hoặc không có giải pháp.

Ví dụ

1.

Các cuộc đàm phán đi đến chỗ bế tắc.

Negotiations reached a deadlock.

2.

Dự án đã đi đến chỗ bế tắc.

The project reached a deadlock.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deadlock nhé! check Deadlock Phân biệt: Một tình huống không có tiến triển, hai bên không thể thỏa thuận được. Ví dụ: Negotiations have reached a deadlock. (Các cuộc đàm phán đã rơi vào bế tắc.) check Impasse Phân biệt: Tình trạng không có lối thoát, không thể tiếp tục. Ví dụ: We are at an impasse in our discussions. (Chúng tôi đang gặp bế tắc trong cuộc thảo luận.) check Stalemate Phân biệt: Thế cờ hoặc tình huống mà không bên nào có thể giành chiến thắng. Ví dụ: The game ended in a stalemate. (Trận đấu kết thúc trong thế bế tắc.)