VIETNAMESE
xếp hình lego
ghép hình, lắp ráp
ENGLISH
assemble lego
/əˈsɛmbl ˈlɛɡoʊ/
build lego
“Xếp hình lego” là hành động ghép các mảnh lego để tạo thành hình.
Ví dụ
1.
Bọn trẻ thích xếp hình lego.
The kids love to assemble lego sets.
2.
Anh ấy đã xếp một lâu đài lego lớn.
He assembled a large lego castle.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của assemble nhé!
Assemble – lắp ráp
Phân biệt:
Assemble ám chỉ việc lắp ráp các bộ phận thành một tổng thể.
Ví dụ:
The kids assembled the Lego set quickly.
(Bọn trẻ lắp ráp bộ Lego rất nhanh.)
Build – xây dựng
Phân biệt:
Build mang nghĩa chung về việc tạo dựng, có thể bao gồm việc lắp ráp Lego hoặc các công trình khác.
Ví dụ:
He built a Lego castle in two hours.
(Anh ấy xây dựng một lâu đài Lego trong hai giờ.)
Construct – xây dựng chi tiết
Phân biệt:
Construct nhấn mạnh việc xây dựng có kế hoạch, thường chỉ công trình hoặc cấu trúc phức tạp.
Ví dụ:
They constructed a Lego bridge with intricate details.
(Họ xây dựng một cây cầu Lego với các chi tiết phức tạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết