VIETNAMESE
du lịch một mình
-
ENGLISH
solo travel
/ˈsəʊləʊ ˈtrævəl/
individual travel
“Du lịch một mình” là loại hình du lịch mà cá nhân tự mình đi khám phá.
Ví dụ
1.
Du lịch một mình xây dựng sự độc lập.
Solo travel builds independence.
2.
Du lịch một mình ngày càng phổ biến.
Solo travel is becoming popular.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của solo travel nhé!
Independent travel - Du lịch tự lập
Phân biệt:
Independent travel nhấn mạnh sự tự lập trong việc tổ chức chuyến đi, không nhất thiết phải đi một mình mà có thể đi cùng bạn bè hoặc người thân.
Ví dụ:
Independent travel allows you to plan your own itinerary.
(Du lịch tự lập cho phép bạn tự lên kế hoạch hành trình.)
Individual travel - Du lịch cá nhân hóa
Phân biệt:
Individual travel nhấn mạnh vào tính cá nhân hóa, nhưng không nhất thiết phải hoàn toàn tự túc.
Ví dụ:
Individual travel packages cater to specific needs.
(Các gói du lịch cá nhân hóa phục vụ những nhu cầu cụ thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết