VIETNAMESE

siêu cường

cường quốc, nước mạnh

word

ENGLISH

Powerhouse

  
NOUN

/ˈpaʊəhaʊs/

Superpower, giant

Siêu cường là quốc gia mạnh về kinh tế, quân sự hoặc ảnh hưởng.

Ví dụ

1.

Quốc gia này trở thành siêu cường toàn cầu.

The country emerged as a global powerhouse.

2.

Các siêu cường chi phối thương mại quốc tế.

Powerhouses dominate international trade.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Powerhouse nhé! check Juggernaut - Một lực lượng mạnh mẽ, không thể cản phá Phân biệt: Juggernaut mô tả một thế lực mạnh mẽ, không thể bị ngăn chặn. Ví dụ: The company became a juggernaut in the tech industry. (Công ty trở thành một thế lực mạnh mẽ trong ngành công nghệ.) check Dynamo - Một nguồn năng lượng mạnh mẽ Phân biệt: Dynamo mô tả một cá nhân hoặc tổ chức đầy năng lượng và sáng tạo. Ví dụ: She is a dynamo of creativity and innovation. (Cô ấy là một nguồn năng lượng sáng tạo và đổi mới.) check Heavyweight - Một người hoặc tổ chức có sức ảnh hưởng lớn Phân biệt: Heavyweight mô tả người hoặc tổ chức có ảnh hưởng mạnh mẽ trong lĩnh vực của họ. Ví dụ: He is considered a heavyweight in the financial world. (Anh ấy được coi là một nhân vật tầm cỡ trong lĩnh vực tài chính.) check Superpower - Một quốc gia hoặc lực lượng có ảnh hưởng toàn cầu Phân biệt: Superpower mô tả quốc gia có sức mạnh kinh tế, quân sự hoặc chính trị lớn. Ví dụ: The nation is emerging as a global superpower. (Quốc gia này đang nổi lên như một siêu cường toàn cầu.) check Behemoth - Một tổ chức lớn mạnh, khổng lồ Phân biệt: Behemoth mô tả một tổ chức hoặc công ty khổng lồ, có tầm ảnh hưởng lớn. Ví dụ: The retail behemoth dominates the market. (Gã khổng lồ bán lẻ thống trị thị trường.)