VIETNAMESE

đỡ ai dậy

nâng, trợ giúp

word

ENGLISH

Help someone up

  
VERB

/hɛlp ˈsʌmwʌn ʌp/

assist, lift

“Đỡ ai dậy” là hành động giúp đỡ người khác đứng lên từ tư thế ngồi, nằm hoặc ngã.

Ví dụ

1.

Anh ấy đỡ cô ấy dậy sau khi cô vấp ngã trên cầu thang.

He helped her up after she tripped on the stairs.

2.

Y tá đã đỡ người đàn ông lớn tuổi dậy từ ghế.

The nurse helped the elderly man up from the chair.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Help someone up nhé! check Lift Phân biệt: Lift là hành động nhấc lên, có thể là từ bất kỳ tư thế nào, không nhất thiết phải từ tư thế ngã. Ví dụ: He lifted the child to place her on the bed. (Anh ấy nhấc đứa trẻ để đặt lên giường.) check Raise Phân biệt: Raise ám chỉ hành động nâng cao tinh thần hoặc ý tưởng, không phải chỉ là hành động nâng người. Ví dụ: The speech raised everyone's morale. (Bài phát biểu đã nâng cao tinh thần của mọi người.)