VIETNAMESE

sắp hết hạn

gần hết hạn, sắp hết hạn

word

ENGLISH

About to expire

  
PHRASE

/əˈbaʊt tə ɪkˈspaɪə/

nearing expiry

Sắp hết hạn là trạng thái gần đạt đến ngày hết hiệu lực hoặc hết hạn sử dụng.

Ví dụ

1.

Bảo hành sắp hết hạn.

The warranty is about to expire.

2.

Sữa sắp hết hạn vào ngày mai.

The milk is about to expire tomorrow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của About to expire nhé! check Expiring - Sắp hết hạn Phân biệt: Expiring mô tả một vật hoặc tài liệu sắp hết hiệu lực. Ví dụ: The expiring coupon must be used today. (Phiếu giảm giá sắp hết hạn phải được sử dụng hôm nay.) check Near expiry - Gần đến ngày hết hạn Phân biệt: Near expiry mô tả thời điểm một vật hoặc tài liệu sắp hết hạn sử dụng. Ví dụ: Check the milk's near expiry date before drinking. (Kiểm tra ngày hết hạn gần của sữa trước khi uống.) check On the verge of expiration - Sắp sửa hết hạn Phân biệt: On the verge of expiration mô tả một vật hoặc tài liệu chỉ còn rất ít thời gian trước khi hết hạn. Ví dụ: The medicine is on the verge of expiration. (Thuốc sắp sửa hết hạn.) check Close to expiring - Cận kề ngày hết hạn Phân biệt: Close to expiring nhấn mạnh vào trạng thái gần kề thời điểm hết hạn. Ví dụ: The contract is close to expiring. (Hợp đồng sắp hết hạn.) check Approaching expiration - Đang tiến gần đến ngày hết hạn Phân biệt: Approaching expiration mô tả một vật hoặc tài liệu đang gần đến ngày hết hạn. Ví dụ: The approaching expiration date worried the shoppers. (Ngày hết hạn sắp tới khiến người mua lo lắng.)