VIETNAMESE
xoay tròn
quay vòng
ENGLISH
spin around
/spɪn əˈraʊnd/
spin, circle, rotate
Xoay tròn là hành động di chuyển theo hình tròn.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ thích xoay tròn theo hình vòng tròn.
The child loves to spin around in circles.
2.
Xoay tròn là một thú vui của con nít
Spinning around can be fun for kids.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spin nhé!
Twirl - Xoay nhẹ nhàng, duyên dáng
Phân biệt:
Twirl nhấn mạnh sự xoay với sự nhẹ nhàng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh như xoay váy hoặc xoay bút.
Ví dụ:
She twirled her skirt as she danced.
(Cô ấy xoay váy khi đang nhảy múa.)
Whirl - Xoay mạnh và nhanh
Phân biệt:
Whirl ám chỉ chuyển động xoay vòng nhanh và mạnh, thường mang tính chất hỗn loạn.
Ví dụ:
The leaves whirled in the wind.
(Những chiếc lá xoay vòng trong gió.)
Spin - Xoay tròn
Phân biệt:
Spin chỉ sự xoay vòng quanh một trục cố định và có thể đều đặn hoặc nhanh tùy trường hợp.
Ví dụ:
The child spun the top and watched it dance on the table.
(Đứa trẻ xoay con quay và ngắm nó nhảy múa trên bàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết