VIETNAMESE
đói kém
nạn đói
ENGLISH
Famine
/ˈfæmɪn/
scarcity
“Đói kém” là tình trạng thiếu hụt lương thực nghiêm trọng trong cộng đồng.
Ví dụ
1.
Nạn đói khiến nhiều người bị đói.
The famine left many people starving.
2.
Nạn đói ập đến làng quê xa xôi.
Famine struck the remote village.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Famine nhé!
Famine
Phân biệt:
Famine là tình trạng thiếu lương thực diện rộng, thường liên quan đến sự thiếu thốn nghiêm trọng trong một khu vực lớn hoặc quốc gia, gây ra nhiều cái chết do đói.
Ví dụ:
The famine affected thousands of people in the region.
(Nạn đói ảnh hưởng đến hàng ngàn người trong khu vực.)
Starvation
Phân biệt:
Starvation chỉ tình trạng thiếu ăn nghiêm trọng dẫn đến cái chết, mang tính chất cá nhân hoặc đối với một nhóm nhỏ. Nó liên quan đến sự thiếu thốn thức ăn trong một thời gian dài.
Ví dụ:
Many animals died from starvation during the drought.
(Nhiều động vật chết đói trong đợt hạn hán.)
Hunger
Phân biệt:
Hunger là cảm giác đói thường gặp và có thể không nghiêm trọng như nạn đói hoặc chết đói, tuy nhiên, nó cũng phản ánh tình trạng thiếu thức ăn nhưng không nhất thiết dẫn đến cái chết.
Ví dụ:
Hunger is a problem that affects millions worldwide.
(Đói là một vấn đề ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết