VIETNAMESE

đuổi theo, áp sát

word

ENGLISH

Chase

  
VERB

/tʃeɪs/

pursue, run after

“Dí” là hành động đuổi theo hoặc cố gắng bắt kịp một ai đó hoặc một cái gì đó

Ví dụ

1.

Cậu bé dí quả bóng xuống đồi.

The boy chased the ball down the hill.

2.

Con chó thích dí theo quả bóng

The dog loves to chase after the ball

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chase nhé! check Pursue - Theo đuổi Phân biệt: Pursue tập trung vào việc theo đuổi một mục tiêu dài hạn hoặc một thứ gì đó trừu tượng. Ví dụ: She pursued her dream of becoming a doctor. (Cô ấy theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.) check Hunt - Săn bắt Phân biệt: Hunt thường dùng trong bối cảnh săn bắt hoặc tìm kiếm kỹ lưỡng. Ví dụ: The cat hunts mice every night. (Con mèo săn chuột mỗi đêm.) check Run after - Chạy theo Phân biệt: Run after tập trung vào hành động chạy theo ai đó hoặc điều gì đó, thường là để bắt kịp. Ví dụ: The dog ran after the ball. (Con chó chạy theo quả bóng.) check Track - Theo dõi Phân biệt: Track nhấn mạnh vào việc theo dõi để tìm kiếm. Ví dụ: The detectives tracked the criminal to his hideout. (Các thám tử đã theo dõi tội phạm đến nơi ẩn náu.)