VIETNAMESE

sự thăng trầm

biến cố

word

ENGLISH

Ups and downs

  
NOUN

/ʌps ənd daʊns/

Fluctuations

“Sự thăng trầm” là sự biến đổi liên tục giữa các giai đoạn tốt và xấu.

Ví dụ

1.

Cuộc sống đầy những thăng trầm.

Life is full of ups and downs.

2.

Sự thăng trầm định hình tính cách của chúng ta theo thời gian.

Ups and downs shape our character over time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ups and downs nhé! check Fluctuations Phân biệt: Fluctuations mang nghĩa sự dao động, thay đổi liên tục. Ví dụ: The market experienced several fluctuations during the week. (Thị trường trải qua nhiều biến động trong tuần.) check Highs and lows Phân biệt: Highs and lows mang nghĩa những lúc thăng hoa và khó khăn. Ví dụ: Their relationship had its highs and lows. (Mối quan hệ của họ đã có những lúc thăng hoa và khó khăn.) check Peaks and valleys Phân biệt: Peaks and valleys mang nghĩa những giai đoạn cao trào và suy thoái. Ví dụ: Life is full of peaks and valleys. (Cuộc sống đầy những giai đoạn thăng trầm.) check Twists and turns Phân biệt: Twists and turns mang nghĩa những khúc ngoặt bất ngờ trong sự kiện hoặc cuộc đời. Ví dụ: The story has many twists and turns. (Câu chuyện có nhiều khúc ngoặt bất ngờ.) check Ebb and flow Phân biệt: Ebb and flow mang nghĩa sự dao động như dòng chảy và rút lui. Ví dụ: The ebb and flow of the tides is a natural phenomenon. (Sự dao động của thủy triều là một hiện tượng tự nhiên.)