VIETNAMESE

đi du lịch tự túc

word

ENGLISH

travel independently

  
VERB

/ˈtrævəl ˌɪndɪˈpɛndəntli/

independent travel

“Đi du lịch tự túc” là tự sắp xếp kế hoạch du lịch mà không qua trung gian.

Ví dụ

1.

Chúng tôi thích đi du lịch tự túc.

We prefer to travel independently.

2.

Đi du lịch tự túc cho phép linh hoạt.

Traveling independently allows flexibility.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của travel independently nhé! check Solo travel Phân biệt: Solo travel có nghĩa là đi du lịch một mình, không tham gia tour hay đi cùng nhóm. Ví dụ: Solo travel can be a liberating experience. (Đi du lịch một mình có thể là một trải nghiệm tự do.) check Self-planned travel Phân biệt: Self-planned travel có nghĩa là tự lên kế hoạch cho chuyến du lịch, không phụ thuộc vào công ty du lịch. Ví dụ: We prefer self-planned travel for more flexibility. (Chúng tôi thích tự lên kế hoạch du lịch để linh hoạt hơn.) check Backpacking Phân biệt: Backpacking là kiểu du lịch với hành lý nhẹ, thường tiết kiệm chi phí và mang tính phiêu lưu. Ví dụ: Backpacking is popular among young travelers. (Du lịch bụi rất phổ biến với giới trẻ.)