VIETNAMESE
dời gót
rời bước, chuyển bước
ENGLISH
Move away
/muːv əˈweɪ/
relocate
“Dời gót” là di chuyển đến một nơi khác hoặc rời khỏi nơi đang đứng.
Ví dụ
1.
Họ quyết định dời gót khỏi khu vực ồn ào.
They decided to move away from the noisy area.
2.
Cô ấy lặng lẽ dời gót.
She moved away silently.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Move away nhé!
Depart
Phân biệt:
Depart mang tính trang trọng, thường dùng trong các tình huống hành chính hoặc du lịch.
Ví dụ:
The train departs at 5 PM.
(Tàu rời đi lúc 5 giờ chiều.)
Relocate
Phân biệt:
Relocate nhấn mạnh sự thay đổi vị trí lâu dài hoặc chính thức.
Ví dụ:
The company relocated to another city.
(Công ty đã chuyển đến một thành phố khác.)
Withdraw
Phân biệt:
Withdraw ám chỉ việc rút lui hoặc từ bỏ một vị trí.
Ví dụ:
The troops were ordered to withdraw.
(Quân đội được lệnh rút lui.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết