VIETNAMESE
siêu cường quốc
cường quốc toàn cầu
ENGLISH
Global superpower
/ˈɡləʊbəl ˈsuːpəˌpaʊə/
dominant nation
Siêu cường quốc là thuật ngữ nói về quốc gia có ảnh hưởng lớn trên thế giới.
Ví dụ
1.
Mỹ từ lâu đã là siêu cường quốc.
The U.S. has long been a global superpower.
2.
Các siêu cường quốc định hình quan hệ quốc tế.
Global superpowers shape international relations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Global superpower nhé!
World leader - Lãnh đạo toàn cầu
Phân biệt:
World leader mô tả một quốc gia có ảnh hưởng lớn về chính trị, kinh tế hoặc công nghệ trên thế giới.
Ví dụ:
The country is recognized as a world leader in innovation.
(Quốc gia này được công nhận là một lãnh đạo toàn cầu trong đổi mới.)
Dominant power - Quyền lực thống trị
Phân biệt:
Dominant power mô tả một quốc gia hoặc tổ chức có ảnh hưởng lớn, kiểm soát khu vực hoặc lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
The dominant power in the region controls trade routes.
(Quyền lực thống trị trong khu vực kiểm soát các tuyến đường thương mại.)
Hegemon - Thế lực bá quyền
Phân biệt:
Hegemon mô tả một quốc gia có quyền lực chi phối các nước khác trên đấu trường địa chính trị.
Ví dụ:
The country acted as a hegemon in the geopolitical arena.
(Quốc gia này hành xử như một bá quyền trên đấu trường địa chính trị.)
Economic powerhouse - Cường quốc kinh tế
Phân biệt:
Economic powerhouse mô tả một quốc gia có nền kinh tế mạnh, ảnh hưởng lớn trên thị trường toàn cầu.
Ví dụ:
China is considered an economic powerhouse.
(Trung Quốc được coi là một cường quốc kinh tế.)
Superstate - Siêu quốc gia
Phân biệt:
Superstate mô tả một tổ chức hoặc liên minh quốc gia có quyền lực mạnh mẽ, thường là liên minh chính trị hoặc kinh tế.
Ví dụ:
The EU is sometimes seen as a superstate.
(EU đôi khi được coi là một siêu quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết