VIETNAMESE

Phơi phới

rạng rỡ, vui vẻ

word

ENGLISH

Cheerful

  
ADJ

/ˈtʃɪəfəl/

Joyful, lively

Phơi phới là trạng thái tràn đầy sức sống hoặc niềm vui.

Ví dụ

1.

Cô ấy bước vào phòng trông rất phơi phới.

She walked into the room looking cheerful.

2.

Tinh thần phơi phới của anh ấy làm mọi người phấn chấn.

His cheerful spirit uplifted everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cheerful nhé! check Joyful - Vui vẻ, tràn đầy niềm vui Phân biệt: Joyful là tính từ miêu tả sự vui vẻ mạnh mẽ, tràn đầy niềm vui, trong khi cheerful mang sắc thái lạc quan hơn. Ví dụ: She was joyful on her wedding day. (Cô ấy tràn đầy niềm vui trong ngày cưới.) check Happy - Hạnh phúc, vui vẻ Phân biệt: Happy là từ rất gần nghĩa với cheerful, tuy nhiên, happy có thể mang sắc thái cảm xúc sâu sắc và lâu dài hơn. Ví dụ: He felt happy to see his family again. (Anh ấy cảm thấy hạnh phúc khi gặp lại gia đình.) check Radiant - Rạng rỡ, toát lên niềm vui Phân biệt: Radiant là từ diễn tả sự vui vẻ sáng ngời, thường ám chỉ sự tỏa sáng của một người. Ví dụ: Her radiant smile lit up the room. (Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng cả căn phòng.) check Buoyant - Sôi động, vui vẻ Phân biệt: Buoyant miêu tả trạng thái vui vẻ và sôi động, có thể dùng trong ngữ cảnh của một nhóm hoặc không khí chung. Ví dụ: The team was buoyant after their victory. (Đội bóng rất sôi động sau chiến thắng của họ.) check Lighthearted - Vui tươi, không lo lắng Phân biệt: Lighthearted miêu tả tính cách vui vẻ không lo lắng, dễ chịu. Ví dụ: The movie had a lighthearted tone that everyone enjoyed. (Bộ phim mang phong cách vui tươi mà ai cũng yêu thích.)