VIETNAMESE
đi nhờ xe
ENGLISH
hitchhike
/ˈhɪtʃhaɪk/
get a ride, hitch a ride, bum a ride, hitch a lift
“Đi nhờ xe” là hành động xin đi nhờ trên xe của người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy thích đi nhờ xe khắp đất nước.
He likes to hitchhike across the country.
2.
Cô ấy đi nhờ xe đến thành phố.
She hitchhiked to the city.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hitchhike nhé!
Thumb a ride
Phân biệt:
Thumb a ride là cách diễn đạt nhấn mạnh hành động giơ tay để xin đi nhờ.
Ví dụ:
He decided to thumb a ride to save money.
(Anh ấy quyết định xin đi nhờ xe để tiết kiệm tiền.)
Catch a ride
Phân biệt:
Catch a ride có nghĩa là đi nhờ xe của ai đó.
Ví dụ:
Can I catch a ride with you to the station?
(Tôi có thể đi nhờ xe bạn đến ga được không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết