VIETNAMESE

tập kết

tụ họp

word

ENGLISH

assembly

  
NOUN

/əˈsɛmbli/

gathering

Tập kết là hành động tập trung các đối tượng vào một nơi nhất định.

Ví dụ

1.

Việc tập kết hàng hóa mất cả buổi sáng.

The assembly of goods took all morning.

2.

Công nhân xử lý việc tập kết một cách hiệu quả.

Workers handle the assembly efficiently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của assembly nhé! check Gathering Phân biệt: Gathering mang nghĩa sự tập hợp, thường là của người hoặc vật. Ví dụ: The gathering of supplies took place in the warehouse. (Việc tập hợp vật tư diễn ra tại nhà kho.) check Accumulation Phân biệt: Accumulation chỉ việc tích lũy hoặc tập hợp. Ví dụ: The accumulation of data helped in making informed decisions. (Việc tích lũy dữ liệu đã giúp đưa ra các quyết định có cơ sở.) check Mobilization Phân biệt: Mobilization mang nghĩa việc tập hợp và huy động, thường trong bối cảnh quân sự hoặc dự án lớn. Ví dụ: The mobilization of resources ensured the project’s success. (Việc huy động nguồn lực đã đảm bảo sự thành công của dự án.)