VIETNAMESE
sâm sẩm
chạng vạng, sâm sẩm
ENGLISH
Dusky
/ˈdʌski/
dim, shadowy
Sâm sẩm là trạng thái hơi tối, thường chỉ lúc chạng vạng.
Ví dụ
1.
Căn phòng hơi sâm sẩm dưới ánh sáng chiều.
The room was dusky in the evening light.
2.
Khu rừng trông sâm sẩm vào lúc hoàng hôn.
The forest appeared dusky at twilight.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dusky nhé!
Dim - Mờ nhạt, thiếu sáng
Phân biệt:
Dim mô tả ánh sáng yếu, không rõ ràng.
Ví dụ:
The dim light made it hard to see.
(Ánh sáng mờ nhạt khiến khó nhìn thấy.)
Shadowy - Có bóng tối, mờ mịt
Phân biệt:
Shadowy mô tả nơi có nhiều bóng tối hoặc khó nhìn rõ.
Ví dụ:
The shadowy figure disappeared into the night.
(Hình bóng mờ mịt biến mất trong màn đêm.)
Twilight - Lờ mờ lúc hoàng hôn hoặc bình minh
Phân biệt:
Twilight mô tả ánh sáng mờ dần khi mặt trời mọc hoặc lặn.
Ví dụ:
The dusky twilight signaled the day's end.
(Hoàng hôn mờ nhạt báo hiệu ngày sắp kết thúc.)
Murky - Tối tăm, âm u
Phân biệt:
Murky mô tả môi trường thiếu sáng hoặc nước đục.
Ví dụ:
The murky water made it hard to see the bottom.
(Nước đục khiến khó nhìn thấy đáy.)
Gloomy - U ám, tối tăm
Phân biệt:
Gloomy mô tả thời tiết hoặc tâm trạng có cảm giác buồn bã, ảm đạm.
Ví dụ: The gloomy weather added to the somber mood. (Thời tiết u ám làm tăng thêm không khí ảm đạm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết