VIETNAMESE

sự nói liến thoắng

word

ENGLISH

Chatter

  
NOUN

/tʃætər/

Gab, Prattle

“Sự nói liến thoắng” là cách nói nhanh, không ngừng nghỉ, thường gây khó chịu hoặc khó hiểu.

Ví dụ

1.

Sự nói liến thoắng liên tục trong văn phòng làm mất tập trung.

The constant chatter in the office was distracting.

2.

Sự nói liến thoắng của cô ấy làm căn phòng đầy tiếng ồn

Her chatter filled the room with noise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chatter nhé! check Gab (Noun) Phân biệt: Gab có nghĩa là nói huyên thuyên. Ví dụ: They gabbled for hours over coffee. (Họ huyên thuyên hàng giờ bên tách cà phê.) check Jabber (Noun) Phân biệt: Jabber có nghĩa là nói nhanh, không rõ ràng. Ví dụ: The toddler jabbered excitedly about his new toy. (Đứa trẻ nói liến thoắng về món đồ chơi mới.) check Yammer (Noun) Phân biệt: Yammer có nghĩa là than phiền hoặc nói liên tục. Ví dụ: He yammered on about the traffic for half an hour. (Anh ấy phàn nàn không ngừng về giao thông trong nửa giờ.)