VIETNAMESE
rõ khéo
khéo léo, rõ tài
ENGLISH
Clearly skillful
/ˈklɪəli ˈskɪlfʊl/
distinctly adept
rõ khéo là cách nói thể hiện sự khéo léo rõ ràng trong hành động hoặc lời nói.
Ví dụ
1.
Cách tiếp cận của cô ấy rõ khéo.
Her approach was clearly skillful.
2.
Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách rõ khéo.
He solved the problem in a clearly skillful manner.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clearly skillful nhé!
Proficient - Thành thạo trong một kỹ năng cụ thể
Phân biệt:
Proficient mô tả sự thành thạo, hiểu biết sâu về một lĩnh vực hoặc kỹ năng.
Ví dụ:
She is proficient in multiple languages.
(Cô ấy thành thạo nhiều ngôn ngữ.)
Adept - Khéo léo, thông thạo trong việc gì
Phân biệt:
Adept mô tả sự thông minh, khéo léo và thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
He is adept at solving complex problems.
(Anh ấy giỏi trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.)
Skilled - Kỹ năng đạt được qua đào tạo hoặc kinh nghiệm
Phân biệt:
Skilled mô tả sự thành thạo có được thông qua đào tạo, học hỏi hoặc kinh nghiệm thực tế.
Ví dụ:
The skilled artisan created a masterpiece.
(Người thợ thủ công lành nghề đã tạo ra một kiệt tác.)
Capable - Khả năng làm tốt một việc
Phân biệt:
Capable mô tả khả năng có thể làm tốt một công việc hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ:
She is a capable manager.
(Cô ấy là một nhà quản lý có năng lực.)
Expert - Trình độ chuyên gia
Phân biệt:
Expert mô tả trình độ cao, chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
The expert chef impressed everyone with his dishes.
(Đầu bếp chuyên nghiệp đã gây ấn tượng với mọi người bằng các món ăn của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết