VIETNAMESE
Rẻ rách
kém chất lượng, rẻ mạt
ENGLISH
Shoddy
/ˈʃɒdi/
inferior, cheap
rẻ rách là giá trị thấp, kém phẩm chất hoặc không đáng kể.
Ví dụ
1.
Cái túi được làm từ chất liệu rẻ rách.
The bag was made of shoddy material.
2.
Cô ấy mua hàng hóa rẻ rách ở chợ.
She bought shoddy goods at the market.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shoddy nhé!
Cheap - Chất lượng thấp, không bền
Phân biệt:
Cheap mô tả thứ gì đó có giá thấp, thường kém chất lượng.
Ví dụ:
The shoddy furniture broke after a week.
(Đồ nội thất chất lượng thấp bị hỏng sau một tuần.)
Substandard - Không đạt tiêu chuẩn
Phân biệt:
Substandard mô tả thứ gì đó không đạt yêu cầu hoặc không đủ chất lượng.
Ví dụ:
The materials used were substandard.
(Vật liệu được sử dụng không đạt tiêu chuẩn.)
Inferior - Chất lượng thấp hơn mức bình thường
Phân biệt:
Inferior mô tả chất lượng kém hơn so với tiêu chuẩn.
Ví dụ:
The product was of inferior quality.
(Sản phẩm có chất lượng kém.)
Flimsy - Mỏng manh, dễ hỏng
Phân biệt:
Flimsy mô tả thứ gì đó mỏng, yếu và dễ bị hư hỏng.
Ví dụ:
The flimsy shelf couldn’t hold the weight of the books.
(Chiếc kệ mỏng manh không chịu nổi trọng lượng của sách.)
Poorly made - Được làm kém chất lượng
Phân biệt:
Poorly made mô tả thứ gì đó được sản xuất với chất lượng kém, không đạt yêu cầu.
Ví dụ:
The poorly made shoes fell apart after a month.
(Đôi giày làm kém chất lượng bị rách sau một tháng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết