VIETNAMESE

địa vị

vai trò, vị trí

word

ENGLISH

status

  
NOUN

/ˈsteɪtəs/

rank, position

“Địa vị” là vị trí hoặc cấp bậc xã hội của một cá nhân trong cộng đồng.

Ví dụ

1.

Địa vị của anh ấy trong công ty rất cao.

His status in the company is high.

2.

Cô ấy đã đạt được địa vị xã hội đáng kể

She achieved a remarkable social status.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của status nhé! check Rank Phân biệt: Rank thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc cấp bậc trong một hệ thống phân cấp, chẳng hạn như quân đội, cảnh sát, hoặc một tổ chức. Status là một từ ngữ chung chung hơn, có thể chỉ vị trí xã hội, tình trạng pháp lý, hoặc tình trạng sức khỏe. Ví dụ: He held the rank of captain in the army. (Anh ấy giữ cấp bậc đại úy trong quân đội.) check Position Phân biệt: Position thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc chức vụ trong một công ty, tổ chức, hoặc xã hội. Status là một từ ngữ chung chung hơn, có thể bao gồm cả vị trí xã hội, tình trạng kinh tế, và uy tín. Ví dụ: She enjoys a high position in the company. (Cô ấy có vị trí cao trong công ty.)