VIETNAMESE

đổ nhào

ngã, sụp đổ

word

ENGLISH

tumble

  
VERB

/ˈtʌmbl/

fall, collapse

“Đổ nhào” là mất thăng bằng và rơi xuống một cách bất ngờ.

Ví dụ

1.

Chiếc bình đổ nhào khỏi kệ.

The vase tumbled off the shelf.

2.

Đứa trẻ đổ nhào xuống đất.

The child tumbled to the ground.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tumble nhé! check Fall Phân biệt: Fall là hành động rơi xuống, không có sự kiểm soát, thường mang tính chất tự nhiên. Ví dụ: The leaves fell from the tree. (Những chiếc lá rơi từ trên cây xuống.) check Collapse Phân biệt: Collapse là sự sụp đổ, đổ xuống do yếu tố bên ngoài hoặc sự kiệt sức. Ví dụ: The bridge collapsed under the weight of the truck. (Chiếc cầu sập dưới sức nặng của chiếc xe tải.) check Stumble Phân biệt: Stumble là hành động ngã hoặc vấp do mất thăng bằng, thường xảy ra trong khi đi lại. Ví dụ: She stumbled over the rock on the path. (Cô ấy vấp vào viên đá trên đường.)