VIETNAMESE

sề

chảy xệ, nhão, xệ, sệ

word

ENGLISH

Sagging

  
ADJ

/ˈsæɡɪŋ/

drooping, hanging

Sề là trạng thái chảy xệ hoặc xuống thấp do trọng lực hoặc sự lão hóa.

Ví dụ

1.

Chiếc ghế dài cũ và bị sề ở giữa.

The couch is old and sagging in the middle.

2.

Mái nhà bị sề sau trận mưa lớn.

The roof is sagging after the heavy rain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sagging nhé! check Drooping - Chùng xuống, rủ xuống Phân biệt: Drooping mô tả trạng thái bị chùng xuống do trọng lực hoặc thiếu sức sống. Ví dụ: The flowers were drooping in the heat. (Những bông hoa rủ xuống dưới cái nắng.) check Hanging - Treo lủng lẳng Phân biệt: Hanging mô tả vật thể treo mà không có sự hỗ trợ chắc chắn. Ví dụ: The curtains were hanging unevenly. (Rèm cửa treo không đều.) check Slumping - Rơi xuống, tụt xuống Phân biệt: Slumping mô tả sự sụp xuống hoặc giảm sút đột ngột. Ví dụ: The slumping roof needed immediate repair. (Mái nhà bị sập cần sửa chữa ngay lập tức.) check Baggy - Chùng, rộng (thường nói về quần áo) Phân biệt: Baggy mô tả trang phục rộng, không ôm sát cơ thể. Ví dụ: His baggy pants dragged on the floor. (Chiếc quần chùng của anh ấy kéo lê trên sàn.) check Wilted - Héo úa, không còn sức sống Phân biệt: Wilted mô tả thực vật hoặc vật thể mất đi sự sống động, trở nên yếu ớt. Ví dụ: The lettuce looked wilted after sitting in the sun. (Xà lách trông héo úa sau khi để dưới nắng.)